Có 2 kết quả:

牛头 niú tóu ㄋㄧㄡˊ ㄊㄡˊ牛頭 niú tóu ㄋㄧㄡˊ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ox head
(2) ox-head shaped wine vessel

Bình luận 0